🌟 티켓 (ticket)

Danh từ  

1. 입장권, 승차권 등의 표.

1. : Tờ giấy để được vào cửa hoặc đi tàu xe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왕복 티켓.
    Round-trip tickets.
  • Google translate 편도 티켓.
    One way ticket.
  • Google translate 티켓을 끊다.
    Buy a ticket.
  • Google translate 티켓을 내다.
    Pay a ticket.
  • Google translate 티켓을 예매하다.
    Book tickets.
  • Google translate 티켓을 팔다.
    Sell tickets.
  • Google translate 나는 미국으로 떠나기로 결심하고 곧장 미국행 비행기 티켓을 끊었다.
    I decided to leave for the united states and immediately bought a ticket to the united states.
  • Google translate 우리는 공연 티켓을 안내 직원에게 보여 준 뒤 공연장 안으로 들어갔다.
    We showed tickets to the receptionist and then went into the concert hall.
  • Google translate 콘서트 티켓이 생겼는데 같이 보러 가지 않을래?
    I got a concert ticket. would you like to go see it with me?
    Google translate 좋아, 같이 보러 가자.
    All right, let's go see it together.

티켓: ticket,チケット,ticket,billete, tiquete, tique, boleto,تذكرة,тасалбар,vé,ตั๋ว, บัตร,tiket, karcis,билет,票,券,

2. 특정한 것을 할 수 있는 자격. 또는 그런 증명서.

2. : Tư cách có thể làm cái đặc thù. Hoặc giấy chứng nhận như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진출 티켓.
    Entry ticket.
  • Google translate 출전 티켓.
    Tickets.
  • Google translate 티켓을 거머쥐다.
    Grab a ticket.
  • Google translate 티켓을 놓고 겨루다.
    Compete for tickets.
  • Google translate 티켓을 따내다.
    Win a ticket.
  • Google translate 오늘 경기에서 이기는 축구 팀은 본선 진출 티켓을 거머쥘 수 있다.
    The football team that wins today's game can grab a ticket to the finals.
  • Google translate 이번 예선전에서 팔 위 이내의 입상자들에게는 결선 출전 티켓이 주어진다.
    Winners within the top of their arms in this qualification round will be given tickets to the finals.
  • Google translate 이 경기에서 승리하면 올림픽 티켓을 얻을 수 있어.
    If you win this game, you can get an olympic ticket.
    Google translate 예, 감독님. 반드시 이겨서 올림픽에 출전하도록 하겠습니다.
    Yes, sir. i will definitely win and participate in the olympics.


📚 Variant: 티캣

🗣️ 티켓 (ticket) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Luật (42)