🌟 터키 (Turkey)
Danh từ
🌷 ㅌㅋ: Initial sound 터키
-
ㅌㅋ (
태클
)
: 축구에서, 상대편이 가지고 있는 공을 갑자기 공격하여 빼앗음. 또는 그런 기술.
Danh từ
🌏 SỰ CHẶN BÓNG, SỰ LẤY BÓNG, SỰ CẢN BÓNG, KỸ THUẬT LẤY BÓNG: Việc bất ngờ tấn công và giành lấy trái bóng mà đối phương đang giữ trong môn bóng đá. Hoặc kỹ thuật đó. -
ㅌㅋ (
토큰
)
: (옛날에) 버스 요금을 낼 때 돈 대신에 내는 동전 모양의 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒNG VÉ XE, TOKEN: (ngày xưa) Vật hình đồng xu dùng để trả thay tiền khi trả tiền xe buýt. -
ㅌㅋ (
탱크
)
: 물, 가스, 기름 등을 넣어 두는 큰 통.
Danh từ
🌏 THÙNG PHUY: Thùng lớn dùng để đựng nước, ga, dầu... -
ㅌㅋ (
티켓
)
: 입장권, 승차권 등의 표.
Danh từ
🌏 VÉ: Tờ giấy để được vào cửa hoặc đi tàu xe. -
ㅌㅋ (
터키
)
: 아시아의 서쪽 끝, 유럽의 동남쪽에 있는 나라. 유럽과 아시아 사이에 있어, 동서양의 문화를 잇는 역할을 해 왔다. 공용어는 터키어이고 수도는 앙카라이다.
Danh từ
🌏 THỔ NHĨ KỲ: Nước nằm ở tận cùng phía Tây của châu Á, phía Đông Nam châu Âu; nằm giữa châu Âu và châu Á, giữ vai trò kết nối văn hóa phương Đông và phương Tây; ngôn ngữ chính thức là tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và thủ đô là Ankara. -
ㅌㅋ (
통쾌
)
: 아주 즐겁고 속이 시원함.
Danh từ
🌏 SỰ SẢNG KHOÁI, SỰ KHOÁI CHÍ, SỰ KHOÁI TRÁ: Cảm giác rất vui và trong lòng thoải mái.
• Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101)