🌟 터키 (Turkey)

Danh từ  

1. 아시아의 서쪽 끝, 유럽의 동남쪽에 있는 나라. 유럽과 아시아 사이에 있어, 동서양의 문화를 잇는 역할을 해 왔다. 공용어는 터키어이고 수도는 앙카라이다.

1. THỔ NHĨ KỲ: Nước nằm ở tận cùng phía Tây của châu Á, phía Đông Nam châu Âu; nằm giữa châu Âu và châu Á, giữ vai trò kết nối văn hóa phương Đông và phương Tây; ngôn ngữ chính thức là tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và thủ đô là Ankara.


터키: Turkey,トルコ,Turquie,Turquía,تركيا,Турк, Бүгд Найрамдах Турк Улс,Thổ Nhĩ Kỳ,ตุรกี, ประเทศตุรกี, สาธารณรัฐตุรกี,Turki,Турция; Турецкая Республика,土耳其,

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101)