🌟 인하하다 (引下 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인하하다 (
인하하다
)
📚 Từ phái sinh: • 인하(引下): 물건값이나 월급, 요금 등을 내림.
🗣️ 인하하다 (引下 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 세비를 인하하다. [세비 (歲費)]
- 특별 소비세를 인하하다. [특별 소비세 (特別消費稅)]
- 항공료를 인하하다. [항공료 (航空料)]
- 관세를 인하하다. [관세 (關稅)]
- 금리를 인하하다. [금리 (金利)]
- 유가를 인하하다. [유가 (油價)]
🌷 ㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 인하하다
-
ㅇㅎㅎㄷ (
온화하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 ÔN HÒA, ẤM ÁP: Thời tiết trong lành, ấm áp và gió nhè nhẹ.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76)