🌟 관세 (關稅)

  Danh từ  

1. 세관을 통과하여 들어오는 해외 상품에 부과되는 세금.

1. THUẾ QUAN: Tiền thuế được đánh vào sản phẩm ngoại nhập vào thông qua hải quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관세 대상.
    Subject to tariff.
  • Google translate 관세 부과.
    Tariff imposition.
  • Google translate 관세 인하.
    Tariff reduction.
  • Google translate 관세를 내리다.
    Lower tariffs.
  • Google translate 관세를 물다.
    To pay duties.
  • Google translate 관세를 물리다.
    Impose a tariff.
  • Google translate 관세를 올리다.
    Raise tariffs.
  • Google translate 관세를 인하하다.
    Cut tariffs.
  • Google translate 수입 자동차에 관세가 붙어서 가격이 어마어마하게 높아졌다.
    Tariffs were imposed on imported cars, causing prices to rise enormously.
  • Google translate 면세점에서는 관세를 제외한 가격으로 물품을 구입할 수 있다.
    At duty-free shops, goods can be purchased at prices other than tariffs.
  • Google translate 이 가방은 해외에서 구매한 것인데 왜 세금을 내라는 거죠?
    This bag was purchased overseas, why do you want me to pay taxes?
    Google translate 해외에서 구매한 것이라도 일정 가격을 넘으면 관세를 내야 합니다.
    Even if you have purchased overseas, you will have to pay customs if you exceed a certain price.

관세: tariffs,かんぜい【関税】,droits de douane, tarif douanier,arancel,جمرك,гаалийн татвар,thuế quan,ภาษีศุลกากร,bea cukai, bea masuk, bea barang impor,таможенная пошлина,关税,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관세 (관세)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   So sánh văn hóa  

🗣️ 관세 (關稅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78)