🌟 발효되다 (發效 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발효되다 (
발효되다
) • 발효되다 (발효뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 발효(發效): 조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타남. 또는 그 효력을 나타냄.
🗣️ 발효되다 (發效 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 폭풍 주의보가 발효되다. [폭풍 주의보 (暴風注意報)]
- 법령이 발효되다. [법령 (法令)]
- 한파 주의보가 발효되다. [한파 주의보 (寒波注意報)]
- 대설 경보가 발효되다. [대설 경보 (大雪警報)]
- 대설 주의보가 발효되다. [대설 주의보 (大雪注意報)]
- 해상에 발효되다. [해상 (海上)]
- 기상 특보가 발효되다. [기상 특보 (氣象特報)]
• Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67)