🌟 발효되다 (發效 되다)

Động từ  

1. 조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타나다.

1. ĐƯỢC PHÁT HUY HIỆU LỰC, CÓ HIỆU LỰC: Hiệu lực của điều ước, luật, công văn được thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의정서가 발효되다.
    The protocol goes into effect.
  • 조약이 발효되다.
    The treaty goes into effect.
  • 주의보가 발효되다.
    The warning goes into effect.
  • 특별법이 발효되다.
    Special law goes into effect.
  • 합의서가 발효되다.
    The agreement goes into effect.
  • 협정이 발효되다.
    Agreement goes into effect.
  • 대설 주의보가 발효되자 공무원들은 비상근무에 들어갔다.
    When the heavy snow warning went into effect, the officials went on emergency duty.
  • 발효되지 않은 조약은 효력을 가지지 못하므로 조약이라고 볼 수 없다.
    A treaty that has not taken effect cannot be considered a treaty because it has no effect.
  • 섬유업계는 한미 자유 무역 협정이 발효되면 관세 철폐로 매출이 늘어나게 된다.
    The textile industry will see sales increase due to tariff elimination once the korea-u.s. free trade agreement goes into effect.
  • 자유 무역 협정이 발효된 지 십 년 만에 수산물 수출입에 큰 변화가 생겼대.
    There's been a big change in fisheries exports and imports ten years after the free trade agreement went into effect.
    어떻게 변했는데? 수입이 늘었대?
    How'd it change? did he get an increase in income?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발효되다 (발효되다) 발효되다 (발효뒈다)
📚 Từ phái sinh: 발효(發效): 조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타남. 또는 그 효력을 나타냄.

🗣️ 발효되다 (發效 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Việc nhà (48) Hẹn (4) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11)