Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발효되다 (발효되다) • 발효되다 (발효뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 발효(發效): 조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타남. 또는 그 효력을 나타냄.
발효되다
발효뒈다
Start 발 발 End
Start
End
Start 효 효 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11)