🌟 철폐 (撤廢)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철폐 (
철폐
) • 철폐 (철페
)
📚 Từ phái sinh: • 철폐되다(撤廢되다): 전에 있던 제도나 규칙 등이 없어지다. • 철폐하다(撤廢하다): 전에 있던 제도나 규칙 등을 없애다.
🗣️ 철폐 (撤廢) @ Ví dụ cụ thể
- 악법의 철폐. [악법 (惡法)]
- 신분제 철폐. [신분제 (身分制)]
- 악습 철폐. [악습 (惡習)]
🌷 ㅊㅍ: Initial sound 철폐
-
ㅊㅍ (
칠판
)
: 분필로 글씨를 쓰는 짙은 초록색이나 검정색의 판.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẤM BẢNG: Tấm phẳng, màu đen hay màu xanh đậm, dùng phấn để viết chữ lên đó (trong lớp học). -
ㅊㅍ (
창피
)
: 체면이 깎이는 어떤 일이나 사실 때문에 몹시 부끄러움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XẤU HỔ, SỰ NGƯỢNG: Việc rất thẹn thùng bởi sự việc hay sự thật mất thể diện nào đó. -
ㅊㅍ (
출판
)
: 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT BẢN: Việc làm những thứ như bài viết, tranh ảnh hay âm nhạc thành sách và đưa ra công chúng. -
ㅊㅍ (
체포
)
: 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람을 잡음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT GIỮ: Việc bắt người đã gây tội hoặc bị tình nghi là đã gây tội. -
ㅊㅍ (
출품
)
: 전시회 등에 작품이나 물품을 내놓음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRƯNG BÀY, SỰ ĐƯA RA TRIỂN LÃM: Việc đưa tác phẩm hay vật phẩm ra hội chợ triển lãm...
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47)