🌟 신분제 (身分制)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신분제 (
신분제
)
🗣️ 신분제 (身分制) @ Giải nghĩa
- 천민 (賤民) : 신분제 사회에서 신분이 낮고 천한 사람.
🗣️ 신분제 (身分制) @ Ví dụ cụ thể
- 신분제 사회였던 조선에서 평민과 사대부 집안의 결혼은 거의 불가능했다. [사대부 (士大夫)]
- 신분제 사회에서 평민은 귀족들에 의해 지배를 당했다. [평민 (平民)]
- 현대 한국 사회에는 신분제 사회가 아니야. [천민 (賤民)]
- 신분제 사회에서는 근본이 미천한 사람은 아무리 능력이 있어도 신분의 벽을 뛰어넘을 수 없었다. [근본 (根本)]
- 신분제 사회에서는 하층에서 상층으로 올라가는 일이 매우 드물었다. [하층 (下層)]
- 철저한 신분제 사회에서 노예들은 굴종적 삶을 살아야 했다. [굴종적 (屈從的)]
🌷 ㅅㅂㅈ: Initial sound 신분제
-
ㅅㅂㅈ (
신분증
)
: 자신의 신분이나 소속을 증명하는 문서나 카드.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG MINH THƯ, GIẤY TỜ TÙY THÂN: Thẻ hoặc giấy tờ chứng minh thân phận hay nơi thuộc về của cá nhân. -
ㅅㅂㅈ (
소비자
)
: 생산자가 만든 물건이나 서비스 등을 돈을 주고 사는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TIÊU DÙNG: Người bỏ tiền ra mua sản phẩm hoặc dịch vụ do người sản xuất tạo ra.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81)