🌟 신분제 (身分制)

Danh từ  

1. 사람을 특정한 기준에 따라 등급을 나누어 사회적 역할과 대우를 차별화한 제도.

1. CHẾ ĐỘ ĐẲNG CẤP, CHẾ ĐỘ PHÂN BIỆT ĐẲNG CẤP: Chế độ chia con người thành các đẳng cấp theo những tiêu chí nhất định, theo đó phân biệt vai trò xã hội và phân biệt đối xử với con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄격한 신분제.
    A rigid system of status.
  • Google translate 차별적인 신분제.
    A discriminatory system of status.
  • Google translate 신분제 국가.
    Identity state.
  • Google translate 신분제 사회.
    Identity society.
  • Google translate 신분제 옹호.
    Advocacy of the status system.
  • Google translate 신분제 의회.
    Identity council.
  • Google translate 신분제 질서.
    Identity order.
  • Google translate 신분제 철폐.
    Abolition of the identity system.
  • Google translate 신분제를 막다.
    Block the system of status.
  • Google translate 신분제를 반대하다.
    Oppose the status system.
  • Google translate 신분제를 부정하다.
    Deny the identity system.
  • Google translate 신분제를 폐지하다.
    Abolish the status system.
  • Google translate 신분제에서 최하층에 속하는 사람들은 짐승과 다름없이 취급되었다.
    Those at the bottom of the system were treated like beasts.
  • Google translate 고대 사회에서는 신분제가 아주 흔하게 있었다고 해.
    Identity was very common in ancient society.
    Google translate 맞아. 이렇게 평등 사회가 이루어진 건 아주 근래의 일이야.
    That's right. it is very recent that such an equal society has been achieved.

신분제: caste system,みぶんせい【身分制】,système de caste, système de classe sociale,sistema de casta,نظام الطبقات,нийгмийн гарлаар ялгаварлах тогтолцоо,chế độ đẳng cấp, chế độ phân biệt đẳng cấp,ระบบวรรณะ, ระบบแบ่งชนชั้น,sistem kelas, sistem kasta,кастовая система; режим неравноправия,身份制度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신분제 (신분제)


🗣️ 신분제 (身分制) @ Giải nghĩa

🗣️ 신분제 (身分制) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81)