🌟 평민 (平民)

Danh từ  

1. 벼슬이 없는 일반인.

1. THƯỜNG DÂN, DÂN THƯỜNG: Người thường không có chức quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평민 출신.
    From the common people.
  • Google translate 평민이 되다.
    Become a commoner.
  • Google translate 평민으로 귀의하다.
    Return to the common people.
  • Google translate 평민으로 돌아가다.
    Return to the common people.
  • Google translate 승규는 회장 임기가 끝나고 평민이 되었다.
    Seung-gyu became a commoner at the end of his term as chairman.
  • Google translate 박 씨는 정치계에서 물러나 평민으로 돌아갔다.
    Park stepped down from politics and returned to the common people.
  • Google translate 네가 선생님들께 글을 빨리 써 내시라고 독촉 좀 해.
    Please urge the teachers to write quickly.
    Google translate 저는 일개 평민일 뿐인데 제가 어떻게 선생님들께 이래라 저래라 하겠어요?
    I'm just a commoner, so how can i tell the teachers to do this and that?
Từ đồng nghĩa 서민(庶民): 특별히 높은 신분을 가지지 않은 일반 사람., 경제적으로 중간층 아래인 넉…

평민: ordinary person; folk,へいみん【平民】,pyeongmin, plèbe, individu commun,pyeongmin, gente común, gente de clase social común, pueblo,مواطن عادي,энгийн ард,thường dân, dân thường,พย็องมิน,orang biasa, rakyat sipil,простой человек; человек из народа,平民,百姓,

2. 특권 계급이 아닌 일반 시민.

2. THƯỜNG DÂN, DÂN THƯỜNG: Công dân bình thường không phải là giai cấp đặc quyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평민 남성.
    Plain men.
  • Google translate 평민 문화.
    Commoner culture.
  • Google translate 평민 생활.
    Plain life.
  • Google translate 평민 여성.
    A commoner woman.
  • Google translate 평민 출신.
    From the common people.
  • Google translate 평민의 자손.
    The offspring of the common people.
  • Google translate 평민으로 태어나다.
    Born a commoner.
  • Google translate 신분제 사회에서 평민은 귀족들에 의해 지배를 당했다.
    In a society of status, the common people were ruled by aristocrats.
  • Google translate 조선 시대 말에는 평민이 돈을 주고 족보를 사서 양반 행세를 하기도 하였다.
    At the end of the joseon dynasty, commoners paid money to buy genealogy and pretended to be aristocrats.
  • Google translate 예전에는 평민으로 태어나면 신분 상승은 꿈도 못 꾸고 평생을 평민으로 살아야 했단다.
    In the past, when i was born a commoner, i had to live as a commoner for the rest of my life.
    Google translate 정말 억울했겠네요.
    That must have been unfair.
Từ tham khảo 귀족(貴族): 타고난 신분이나 사회적 계급이 높은 계층. 또는 그런 계층에 속한 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평민 (평민)
📚 Từ phái sinh: 평민적: 지위나 신분에 구애되지 않으며 행동이나 차림새가 평민과 같은. 또는 그런 것.

🗣️ 평민 (平民) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Mua sắm (99) Du lịch (98) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59)