🌟 귀족 (貴族)

  Danh từ  

1. 타고난 신분이나 사회적 계급이 높은 계층. 또는 그런 계층에 속한 사람.

1. QUÝ TỘC: Tầng lớp có địa vị xã hội hay thân phận bẩm sinh cao. Hoặc người thuộc tầng lớp đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세습 귀족.
    Hereditary nobility.
  • Google translate 영국 귀족.
    British nobility.
  • Google translate 몰락한 귀족.
    The fallen nobleman.
  • Google translate 순수한 귀족.
    Pure nobility.
  • Google translate 귀족 부인.
    A noble lady.
  • Google translate 귀족 사회.
    Noble society.
  • Google translate 귀족 생활.
    A life of nobility.
  • Google translate 귀족 제도.
    The aristocratic system.
  • Google translate 귀족 출신.
    A nobleman.
  • Google translate 귀족 혈통.
    Noble lineage.
  • Google translate 귀족의 칭호.
    The title of nobility.
  • Google translate 귀족으로 태어나다.
    Born noble.
  • Google translate 그는 귀족의 신분으로 태어나 평생을 부유하게 살았다.
    He was born a nobleman and lived a rich life.
  • Google translate 옛날 귀족들이 살던 궁은 매우 화려하고 고풍스러워서 많은 관광객들이 찾는다.
    The palace where the old aristocrats lived is so colorful and antique that many tourists visit it.
  • Google translate 옛날에는 귀족으로 태어나지 않으면 평생을 가난하게 일만 하면서 살아야 했었대.
    In the old days, if you weren't born a nobleman, you'd have to live in poverty all your life.
    Google translate 응, 그래서 프랑스에서 평민층을 중심으로 대혁명이 일어난 거야.
    Yes, that's why there was a great revolution in france around the common people.
Từ tham khảo 평민(平民): 벼슬이 없는 일반인., 특권 계급이 아닌 일반 시민.

귀족: nobility,きぞく【貴族】,noble, noblesse, aristocratie,nobleza, noble, aristócrata,طبقة نبلاء,язгууртан,quý tộc,ชนชั้นสูง, สังคมชั้นสูง, คนชั้นสูง, ขุนนาง, ผู้ดี, ผู้ลากมากดี,aristokrat, bangsawan, darah biru,аристократия; аристократ,贵族,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀족 (귀ː족) 귀족이 (귀ː조기) 귀족도 (귀ː족또) 귀족만 (귀ː종만)
📚 thể loại: Chức vụ   Lịch sử  


🗣️ 귀족 (貴族) @ Giải nghĩa

🗣️ 귀족 (貴族) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155)