🌟 세칭 (世稱)

Danh từ  

1. 세상에서 흔히 말함.

1. SỰ THƯỜNG GỌI, NGƯỜI ĐỜI THƯỜNG GỌI: Lời nói mà thế gian thường nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세칭 귀족 학교.
    Semitic aristocratic school.
  • Google translate 세칭 명문 대학.
    A prestigious university in the world.
  • Google translate 세칭 일류 대학.
    A prestigious university in the world.
  • Google translate 세칭 지성인.
    A hereditary intellectual.
  • Google translate 승규는 재수를 한 결과 세칭 일류 대학에 입학하였다.
    Seung-gyu took another year's college entrance exam and entered a prestigious university.
  • Google translate 한국인들은 학력을 중요시하는 것 같아요.
    Koreans seem to value their educational background.
    Google translate 맞아요. 일류 대학을 나와야지만 세칭 지성인으로 불려요.
    That's right. you have to go to a top university to be called a world-class intellectual.

세칭: being so-called,いわゆる【所謂】,(n.) appelé, soi-disant, prétendu,llamado, denominado, nominado,ما يسمّى بــ,хэмээх, гэгдэх,sự thường gọi, người đời thường gọi,การได้รับขนานนามว่า, การได้ชื่อว่า,yang biasa disebut sebagai,так называемый,世称,人称,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세칭 (세ː칭)

📚 Annotation: 주로 '세칭 ~'으로 쓴다.

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52)