🌟 맞부딪치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맞부딪치다 (
맏뿌딛치다
) • 맞부딪치어 (맏뿌딛치어
맏뿌딛치여
) 맞부딪쳐 (맏뿌딛처
) • 맞부딪치니 (맞뿌딛치니
)
🌷 ㅁㅂㄷㅊㄷ: Initial sound 맞부딪치다
-
ㅁㅂㄷㅊㄷ (
맞부딪치다
)
: 서로 세게 마주 닿다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 ĐÂM VÀO NHAU, LÀM ĐÂM VÀO NHAU: Chạm mạnh vào nhau. Hoặc làm cho trở nên như thế.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78)