🌟 맞부딪치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맞부딪치다 (
맏뿌딛치다
) • 맞부딪치어 (맏뿌딛치어
맏뿌딛치여
) 맞부딪쳐 (맏뿌딛처
) • 맞부딪치니 (맞뿌딛치니
)
🌷 ㅁㅂㄷㅊㄷ: Initial sound 맞부딪치다
-
ㅁㅂㄷㅊㄷ (
맞부딪치다
)
: 서로 세게 마주 닿다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 ĐÂM VÀO NHAU, LÀM ĐÂM VÀO NHAU: Chạm mạnh vào nhau. Hoặc làm cho trở nên như thế.
• Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70)