🌟 문벌 (門閥)

Danh từ  

1. 조상 대대로 내려오는 한 집안의 사회적 신분이나 지위.

1. GIA THẾ: Thân phận hay địa vị xã hội của một gia đình được lưu truyền qua nhiều đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문벌 귀족.
    A civil aristocrat.
  • Google translate 문벌 사회.
    Civil society.
  • Google translate 문벌이 낮다.
    Low doorstep.
  • Google translate 문벌이 높다.
    The door is high.
  • Google translate 문벌이 없다.
    No literary scoundrel.
  • Google translate 문벌이 좋다.
    Good doorstep.
  • Google translate 문벌을 내세우다.
    Propose a civil servant.
  • Google translate 문벌을 타파하다.
    Break down the civil warlords.
  • Google translate 문벌을 형성하다.
    Form a dove.
  • Google translate 사내는 무관 집안 출신으로 크게 높은 문벌을 갖추지는 못했다.
    The man came from a military family and did not have much high civil rights.
  • Google translate 김 노인은 문벌을 내세워 마을 사람들 앞에서 도도하게 굴었다.
    The old man kim was arrogant in front of the villagers by using the name of a civil servant.
  • Google translate 선비는 문벌이 좋은 데다 덕망이 높아서 사람들의 칭송을 받았다.
    The scholar was praised by the people for his good culture and virtue.
  • Google translate 귀족 사회에서는 자신의 출신을 중시하고 가문과 문벌을 숭상한다.
    In aristocratic societies, people value their origins and worship their families and civil servants.
Từ đồng nghĩa 가문(家門): 한 조상으로부터 이어져 내려오는 집안. 또는 그 사회적 지위.

문벌: lineage; pedigree,もんばつ【門閥】。いえがら【家柄】,munbeol, lignée, statut social,munbeol, linaje,سلالة، نسل,язгуур, удам, өрх,gia thế,มุนบ็อล,silsilah, garis keturunan,мунбол,门阀,门第,出身,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문벌 (문벌)

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70)