🌟 마비 (痲痹/麻痺)

  Danh từ  

1. 신경이나 근육에 이상이 생겨 몸의 일부나 전체가 감각이 없고 움직이지 못하는 상태.

1. (SỰ) BẠI LIỆT: Trạng thái toàn bộ hay một phần cơ thể trở nên không có cảm giác và không thể cử động được do dây thần kinh hoặc cơ bắp xảy ra bất thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심장 마비.
    Heart attack.
  • Google translate 안면 마비.
    Face paralysis.
  • Google translate 전신 마비.
    Whole body paralysis.
  • Google translate 마비 증세.
    Symptoms of paralysis.
  • Google translate 마비가 되다.
    Be paralyzed.
  • Google translate 마비가 오다.
    It's paralyzed.
  • Google translate 마비를 일으키다.
    Cause paralysis.
  • Google translate 나는 갑자기 다리에 마비가 와 움직일 수가 없었다.
    I was suddenly paralyzed in my legs and couldn't move.
  • Google translate 수많은 참전 군인들이 신체 마비 등의 심각한 후유증을 앓고 있다.
    Numerous veterans suffer from severe aftereffects, such as physical paralysis.
  • Google translate 병원에 입원하셨다는 할머님은 괜찮으세요?
    Is your grandmother okay with being hospitalized?
    Google translate 갑자기 전신 마비 증상을 보이셔서 입원하셨는데 지금은 많이 좋아지셨어요.
    He was hospitalized for a sudden general paralysis, but now he's feeling much better.

마비: paralysis,まひ【麻痺】,paralysie, engourdissement,parálisis, entumecimiento,شلل,саа,(sự) bại liệt,อัมพาต, อาการขยับไม่ได้, ชา,kelumpuhan, lumpuh,паралич,瘫痪,麻痹,

2. (비유적으로) 어떤 일에 문제가 생겨 제 기능을 하지 못하는 것.

2. SỰ TÊ LIỆT: (cách nói ẩn dụ) Cái gì đó nảy sinh vấn đề nên không thể thực hiện chức năng của nó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교통 마비.
    Traffic jam.
  • Google translate 기능 마비.
    Function paralysis.
  • Google translate 방송 마비.
    Broadcast paralysis.
  • Google translate 마비 상태.
    Paralyzed.
  • Google translate 마비가 되다.
    Be paralyzed.
  • Google translate 지하철 노조 총파업으로 시내 지하철이 거의 마비 상태이다.
    The subway in the city is almost paralyzed by a general strike by the subway union.
  • Google translate 대규모 시위가 이틀째 연이어 벌어져 이 일대 교통 마비가 심화됐다.
    Massive protests continued for a second day, deepening traffic congestion in the area.
  • Google translate 현대 사회에서 자동차가 없다면 어떻게 될까?
    What would happen if there were no cars in modern society?
    Google translate 우리 생활 중 상당 부분이 마비가 돼서 불편을 겪게 되겠지.
    Much of our lives will be paralyzed, which will cause inconvenience.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마비 (마비)
📚 Từ phái sinh: 마비되다(痲痹/麻痺되다): 신경이나 근육에 이상이 생겨 몸의 일부나 전체가 감각이 없어지… 마비시키다(痲痹/麻痺시키다): 몸의 일부나 전체를 감각이 없고 움직이지 못하는 상태로 만…
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 마비 (痲痹/麻痺) @ Giải nghĩa

🗣️ 마비 (痲痹/麻痺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Tâm lí (191)