🌟 안면 (顔面)

Danh từ  

1. 눈, 코, 입이 있는 머리의 앞쪽 부분.

1. KHUÔN MẶT: Phần phía trước của đầu, có mắt, mũi, miệng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안면 근육.
    Facial muscles.
  • Google translate 안면 노출.
    Facial exposure.
  • Google translate 안면 마비.
    Face paralysis.
  • Google translate 안면 주름.
    Facial wrinkles.
  • Google translate 안면이 환하다.
    Have a bright complexion.
  • Google translate 안면을 찌푸리다.
    Frown.
  • Google translate 민준이는 안면 근육이 아플 정도로 크게 웃었다.
    Min-jun laughed so loud that his facial muscles hurt.
  • Google translate 검은 복면으로 안면을 가린 강도들이 은행에 들이닥쳤다.
    The robbers, masked with black masks, came upon the bank.
  • Google translate 너 표정이 좀 어색해 보여.
    You look a little awkward.
    Google translate 응, 스트레스를 많이 받으면 가끔 안면 근육에 마비가 와.
    Yeah, when i'm under a lot of stress, sometimes i get facial muscles paralyzed.
Từ đồng nghĩa 얼굴: 눈, 코, 입이 있는 머리의 앞쪽 부분., 머리 앞쪽 부분의 전체적인 생김새나 모…

안면: face,がんめん【顔面】。かお【顔】。つら【面】,figure, face, visage,rostro, cara,وجه,нүүр, царай,khuôn mặt,หน้า, ใบหน้า,wajah, muka,лицо,脸,脸面,面部,

2. 서로 얼굴을 알 만큼의 친분.

2. SỰ QUEN MẶT: Sự thân quen ở mức biết mặt nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안면이 없다.
    I have no acquaintance.
  • Google translate 안면이 있다.
    Face to face.
  • Google translate 안면을 몰수하다.
    Confiscate the face.
  • Google translate 안면을 봐주다.
    Keep an eye out.
  • Google translate 안면을 트다.
    Open one's face.
  • Google translate 우리는 옆집 사람들과 안면을 튼 후로 부쩍 가까워졌다.
    We've been getting close ever since we've met the people next door.
  • Google translate 박 사장과 나는 이미 몇 번 만나서 안면이 있는 사이이다.
    President park and i have met several times already.
  • Google translate 아는 사람 부탁이라 거절할 수도 없고 정말 곤란하네.
    I can't say no to someone i know, and it's really embarrassing.
    Google translate 그냥 안면 몰수하고 거절해.
    Just confiscate the face and refuse.
Từ đồng nghĩa 면식(面識): 전에 만난 적이 있어 서로 얼굴을 아는 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안면 (안면)

🗣️ 안면 (顔面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99)