🌟 무신경 (無神經)

Danh từ  

1. 감각이나 자극을 느끼지 못함.

1. SỰ MẤT CẢM GIÁC: Việc không cảm nhận được cảm giác hay kích thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무신경 상태.
    A state of atheism.
  • Google translate 무신경이 되다.
    Become atheistic.
  • Google translate 무신경에 가깝다.
    Close to atheism.
  • Google translate 마취를 하면 몸이 무신경 상태가 되어 통증을 전혀 느끼지 못한다.
    When anesthetized, the body becomes atheistic and feels no pain at all.
  • Google translate 환자에게 마비 증상이 찾아오면서 몸이 무신경에 가까워지고 있다.
    The patient is approaching atherosclerosis as paralysis occurs.
  • Google translate 이 상처가 사망 후에 생긴 상처라는 겁니까?
    Are you saying this is a post-death wound?
    Google translate 네, 무신경 상태에서 생긴 상처라서 모양이 다릅니다.
    Yeah, it's a wound from an atheistic state, so it looks different.

무신경: insensitivity,むしんけい【無神経】,indifférence, négligence,insensibilidad,عدم الإحساس,мэдрэхгүй, мэдрэмжгүй,sự mất cảm giác,การไม่มีปฏิกิริยา, การไม่มีการตอบสนอง, ความรู้สึกช้า,kebal, ketidakpekaan,невосприимчивость; бесчувственность,迟钝,不敏感,

2. 상황이나 자극, 사람 등에 대한 관심이나 반응, 고려 등이 없음.

2. SỰ VÔ TRI VÔ GIÁC, SỰ VÔ CẢM: Việc không quan tâm, phản ứng hay suy nghĩ... về tình huống, kích thích hay con người..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무신경이 문제다.
    Atheism is the problem.
  • Google translate 무신경을 탓하다.
    Blame atheism.
  • Google translate 무신경으로 일관하다.
    Consistently atheistic.
  • Google translate 구청은 계속되는 주민들의 수해 복구 요청에도 무신경으로 일관하고 있다.
    The district office remains insensitive to the residents' continued requests for flood recovery.
  • Google translate 나는 머리를 잘랐는데도 알아채지 못하는 남자 친구의 무신경에 서운한 마음이 들었다.
    I was saddened by the atheism of my boyfriend who had cut his hair but didn't notice.
  • Google translate 지수는 남에게 상처가 되는 말을 아무렇지 않게 할 때가 있어.
    Jisoo sometimes makes words that hurt others.
    Google translate 원래 무신경이 몸에 밴 아이여서 그래.
    It's because he's originally a child with atheism.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무신경 (무신경)
📚 Từ phái sinh: 무신경하다(無神經하다): 감각이나 자극을 느끼지 못할 만큼 둔하다., 상황이나 자극, 사…

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48)