🌟 무신경하다 (無神經 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무신경하다 (
무신경하다
) • 무신경한 (무신경한
) • 무신경하여 (무신경하여
) 무신경해 (무신경해
) • 무신경하니 (무신경하니
) • 무신경합니다 (무신경함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무신경(無神經): 감각이나 자극을 느끼지 못함., 상황이나 자극, 사람 등에 대한 관심이…
🌷 ㅁㅅㄱㅎㄷ: Initial sound 무신경하다
-
ㅁㅅㄱㅎㄷ (
무신경하다
)
: 감각이나 자극을 느끼지 못할 만큼 둔하다.
Tính từ
🌏 MẤT CẢM GIÁC: Đờ ra đến mức không cảm nhận được cảm giác hay kích thích.
• Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)