Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무신경하다 (무신경하다) • 무신경한 (무신경한) • 무신경하여 (무신경하여) 무신경해 (무신경해) • 무신경하니 (무신경하니) • 무신경합니다 (무신경함니다) 📚 Từ phái sinh: • 무신경(無神經): 감각이나 자극을 느끼지 못함., 상황이나 자극, 사람 등에 대한 관심이…
무신경하다
무신경한
무신경하여
무신경해
무신경하니
무신경함니다
Start 무 무 End
Start
End
Start 신 신 End
Start 경 경 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78)