🌟 무신경하다 (無神經 하다)

Tính từ  

1. 감각이나 자극을 느끼지 못할 만큼 둔하다.

1. MẤT CẢM GIÁC: Đờ ra đến mức không cảm nhận được cảm giác hay kích thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무신경한 몸.
    An insensitive body.
  • 무신경한 상태.
    An insensitive state.
  • 무신경하게 되다.
    Become insensitive.
  • 감각이 무신경하다.
    Sensory insensitive.
  • 자극에 무신경하다.
    Insensitive to stimulation.
  • 마취가 풀리면서 무신경했던 내 몸이 얼얼해지기 시작한다.
    As the anesthesia wears off, my insensitive body begins to tingle.
  • 나는 카페인에 중독되어서 하루에 커피를 서너 잔씩 마셔도 몸이 무신경하다.
    I'm addicted to caffeine, so i feel insensitive even if i drink three or four cups of coffee a day.
  • 몸이 꽁꽁 얼었는데 춥지 않니?
    You're freezing, aren't you cold?
    이제는 감각이 무신경해서 추운지도 잘 모르겠어요.
    I don't even know if it's cold anymore because my senses are insensitive.

2. 상황이나 자극, 사람 등에 대한 관심이나 반응, 고려 등이 없다.

2. VÔ TRI VÔ GIÁC, VÔ CẢM: Không quan tâm, phản ứng hay suy nghĩ... về tình huống, kích thích hay con người..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무신경한 태도.
    An insensitive attitude.
  • 무신경하게 대하다.
    Treat insensitively.
  • 무신경하게 방치하다.
    Neglect indifferently.
  • 남의 일에 무신경하다.
    Cautious about other people's affairs.
  • 자식에게 무신경하다.
    Be insensitive to one's children.
  • 우리는 일이 바빠 서로에게 무신경하게 되었고 연락도 뜸해졌다.
    We were busy with our work and became insensitive to each other and less in touch.
  • 동생이 워낙 무신경하고 눈치가 없어 사회생활을 잘할 수 있을지 걱정이다.
    My brother is so insensitive and tactless that i'm worried if he can do well in his social life.
  • 때가 되면 애들이 알아서 결혼을 할 테니 걱정하지 마.
    Don't worry, the kids will get married on their own when the time comes.
    당신은 어쩌면 자식 일에 그렇게 무신경할 수가 있어요.
    You could be so insensitive about your child's business.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무신경하다 (무신경하다) 무신경한 (무신경한) 무신경하여 (무신경하여) 무신경해 (무신경해) 무신경하니 (무신경하니) 무신경합니다 (무신경함니다)
📚 Từ phái sinh: 무신경(無神經): 감각이나 자극을 느끼지 못함., 상황이나 자극, 사람 등에 대한 관심이…

💕Start 무신경하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78)