🌟 백작 (伯爵)

Danh từ  

1. 서양의 다섯 개의 귀족 계급 중에서 셋째 계급.

1. BÁ TƯỚC: Địa vị thứ ba trong số năm tước vị quý tộc của phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백작 부인.
    Countess.
  • Google translate 백작 집안.
    Count family.
  • Google translate 백작을 물려받다.
    To inherit count.
  • Google translate 빽작에서 물러나다.
    Recede from the close quarters.
  • Google translate 왕이 존재하는 영국에서는 아직도 백작 등의 귀족 지위가 사라지지 않고 이어져 내려오고 있다.
    In britain where the king exists, the aristocracy, such as the earl, still persists.
  • Google translate 수려한 외모와 뛰어난 언변, 몸에 배어 있는 매너를 갖춘 그에게서 백작의 품위를 느낄 수 있었다.
    I could feel the decency of the earl from him, with his graceful appearance, excellent speech and ingrained manners.

백작: count,はくしゃく【伯爵】,comte,conde,الكونت، الإيرل,гүн, гүнтэн,bá tước,ตำแหน่งขุนนางยุโรป, ท่านเอิร์ล,count, earl, gelar bangsawan,граф,伯爵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백작 (백짝) 백작이 (백짜기) 백작도 (백짝또) 백작만 (백짱만)

🗣️ 백작 (伯爵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)