🌟 백작 (伯爵)

Danh từ  

1. 서양의 다섯 개의 귀족 계급 중에서 셋째 계급.

1. BÁ TƯỚC: Địa vị thứ ba trong số năm tước vị quý tộc của phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백작 부인.
    Countess.
  • 백작 집안.
    Count family.
  • 백작을 물려받다.
    To inherit count.
  • 빽작에서 물러나다.
    Recede from the close quarters.
  • 왕이 존재하는 영국에서는 아직도 백작 등의 귀족 지위가 사라지지 않고 이어져 내려오고 있다.
    In britain where the king exists, the aristocracy, such as the earl, still persists.
  • 수려한 외모와 뛰어난 언변, 몸에 배어 있는 매너를 갖춘 그에게서 백작의 품위를 느낄 수 있었다.
    I could feel the decency of the earl from him, with his graceful appearance, excellent speech and ingrained manners.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백작 (백짝) 백작이 (백짜기) 백작도 (백짝또) 백작만 (백짱만)

🗣️ 백작 (伯爵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Sở thích (103) Thể thao (88) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52)