🌟 중인 (中人)

Danh từ  

1. 조선 시대에, 양반과 평민의 중간에 있던 신분 계급. 또는 그 계급에 속한 사람.

1. GIỚI TRUNG LƯU: Tầng lớp xã hội ở giữa tầng lớp yangban(quý tộc) và tầng lớp dân thường ở thời đại Jo-seon. Hoặc người thuộc về tầng lớp đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중인 계층.
    The layer in progress.
  • Google translate 중인 신분.
    Identity in progress.
  • Google translate 중인 집안.
    A household in progress.
  • Google translate 중인을 중용하다.
    Mediate middlemen.
  • Google translate 중인에 속하다.
    Belong to the middle.
  • Google translate 중인으로 몰락하다.
    Fall to the middle.
  • Google translate 중인으로 상승하다.
    Rise to the middle.
  • Google translate 중인으로 태어나다.
    Born to be middleborn.
  • Google translate 당시 풍속화를 그리는 화가들은 중인으로 분류되어 양반들로부터 멸시를 받았다.
    Painters who painted folk paintings at that time were classified as middlemen and despised by aristocrats.
  • Google translate 양반과 달리 중인은 주로 기술과 행정 실무에 종사하였다.
    Unlike yangban, middlemen were mainly engaged in technical and administrative practice.
  • Google translate 조선 시대 신분 계층에는 양반과 평민 사이에 중인 계급이 있었다.
    There was a class between the aristocrats and the common people in the joseon dynasty.
  • Google translate 조선 시대에 의원은 양반이 아닌 중인이 담당하던 직업이었대.
    During the joseon dynasty, congressmen were not aristocrats but middlemen.
    Google translate 진짜? 그럼 양반들로부터 멸시 아닌 멸시를 받았겠다.
    Really? then you must have been despised, not despised, by the aristocrats.

중인: jung-in,ちゅうじん【中人】,jungin, bourgeois, homme de la classe moyenne,jung-in,طبقة وسطى,дунд давхарга, дунд зиндааны хүн,giới trung lưu,ชุงอิน,kelas tengah,человек среднего класса,中人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중인 (중인)


🗣️ 중인 (中人) @ Giải nghĩa

🗣️ 중인 (中人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Nghệ thuật (76)