🌟 연결하다 (連結 하다)

Động từ  

1. 둘 이상의 사물이나 현상 등이 서로 이어지거나 관계를 맺다.

1. LIÊN KẾT, KẾT NỐI: Trên hai sự vật hoặc hiện tượng được tiếp nối hoặc gắn bó quan hệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연결해서 생각하다.
    Think in conjunction with.
  • Google translate 객차를 연결하다.
    Connect a carriage.
  • Google translate 사람을 연결하다.
    Connect a person.
  • Google translate 장치를 연결하다.
    Connect a device.
  • Google translate 전화를 연결하다.
    Connect the telephone.
  • Google translate 이 다리는 서울을 부산으로 연결하는 다리이다.
    This bridge connects seoul to busan.
  • Google translate 이 편지는 가족을 미국에서 유학 중인 지수에게 연결해 주는 귀중한 수단이다.
    This letter is a valuable means of connecting the family to jisoo, who is studying in the united states.
  • Google translate 세상을 떠난 남편과 나를 유일하게 연결해 주는 것은 남편과 나를 모두 닮은 나의 아들이다.
    The only thing that connects me with my husband who has passed away is my son, who resembles me both.
  • Google translate 김 사장님과 통화하고 싶습니다만.
    I'd like to speak to mr. kim, please.
    Google translate 네, 바로 사장님께 바로 연결해 드리겠습니다.
    Yes, i'll put you through to the boss right away.

연결하다: connect,れんけつする【連結する・聯結する】。つなぎあわせる【繋ぎ合わせる】,être attaché, être connecté, être relié, être raccordé, être accroché, être attelé, être mis en communication, être mis en contact,unir, ligar, juntar, enlazar,يصل,холбох, залгах,liên kết, kết nối,เชื่อมติด, เชื่อมโยง, เกี่ยวข้อง, เกี่ยวโยง, เกี่ยวเนื่อง, สัมพันธ์,menghubungkan, menyambungkan,соединять; связывать,连接,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연결하다 (연결하다)
📚 Từ phái sinh: 연결(連結): 둘 이상의 사물이나 현상 등이 서로 이어지거나 관계를 맺음.


🗣️ 연결하다 (連結 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 연결하다 (連結 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Lịch sử (92) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43)