🌟 케이블 (cable)
Danh từ
🗣️ 케이블 (cable) @ Giải nghĩa
- 광케이블 (光cable) : 정보 통신에 사용되는, 광섬유로 만든 케이블.
🗣️ 케이블 (cable) @ Ví dụ cụ thể
- 케이블 방송에서 활동하던 그는 유명해지면서 공중파 티브이에까지 진출했다. [공중파 (公衆波)]
- 세계적인 오페라 가수의 음악회가 케이블 채널에서 중계방송될 예정이다. [중계방송되다 (中繼放送되다)]
- 광 통신 케이블. [광 통신 (光通信)]
- 광 통신은 다른 케이블 통신에 비하여 대량으로 정보를 전달할 수 있다. [광 통신 (光通信)]
- 광섬유 케이블. [광섬유 (光纖維)]
- 광섬유 케이블 구축이 완성되어서 빠른 속도의 인터넷을 사용할 수 있게 됐다. [광섬유 (光纖維)]
- 인터넷 케이블이 없어서 인터넷 접속을 할 수가 없어요. [무선 (無線)]
- 여기는 무선 인터넷 서비스 구역이라 케이블 없이도 인터넷에 접속하실 수 있어요. [무선 (無線)]
- 송전 케이블. [송전 (送電)]
- 산사태로 인해 케이블 전송망이 유실되면서 방송이 당분간 중단될 것으로 보인다. [전송망 (電送網)]
- 케이블 티브이 회사가 시청료를 인상하자 가입자가 줄었다. [가입자 (加入者)]
🌷 ㅋㅇㅂ: Initial sound 케이블
-
ㅋㅇㅂ (
케이블
)
: 실이나 철사 등을 꼬아서 만든 굵은 선.
Danh từ
🌏 DÂY CÁP: Dây dày vặn xoắn sợi hoặc dây sắt tạo ra.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57)