🌟 광케이블 (光 cable)
Danh từ
📚 Variant: • 광카블 • 광캐블
🌷 ㄱㅋㅇㅂ: Initial sound 광케이블
-
ㄱㅋㅇㅂ (
광케이블
)
: 정보 통신에 사용되는, 광섬유로 만든 케이블.
Danh từ
🌏 CÁP QUANG: Cáp làm bằng sợi quang, được dùng trong viễn thông.
• Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)