🌟 광케이블 (光 cable)

Danh từ  

1. 정보 통신에 사용되는, 광섬유로 만든 케이블.

1. CÁP QUANG: Cáp làm bằng sợi quang, được dùng trong viễn thông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광케이블을 깔다.
    Lay fiber optic cables.
  • Google translate 광케이블을 놓다.
    Lay an optical cable.
  • Google translate 광케이블를 설치하다.
    Install optical cables.
  • Google translate 광케이블로 바꾸다.
    Switch to optical cable.
  • Google translate 광케이블로 연결되다.
    Connected by optical cable.
  • Google translate 광케이블의 전송 속도는 기존 전화선에 비해 수만 배나 빠르다.
    The transmission speed of optical cables is tens of thousands of times faster than conventional telephone lines.
  • Google translate 인터넷 선을 광케이블로 바꾼 뒤로 인터넷 속도가 굉장히 빨라졌다.
    Internet speeds have increased dramatically since switching internet lines to optical cables.
  • Google translate 두 나라 사이의 해협을 지나는 광케이블은 국제 전화 통신에 이용되고 있다.
    Optical cables passing through the strait between the two countries are used for international telephony.

광케이블: optical cable,ひかりケーブル【光ケーブル】,câble à fibres optiques, câble optique,cable óptico,كابل ضوء,шилэн кабель,cáp quang,เคเบิ้ลเส้นใยนำแสง,kabel serat optik,волоконно-оптический кабель,光缆,


📚 Variant: 광카블 광캐블

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Xem phim (105) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)