Danh từ
📚 Variant: • 광카블 • 광캐블
Start 광 광 End
Start
End
Start 케 케 End
Start 이 이 End
Start 블 블 End
• Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15)