🌟 광케이블 (光 cable)

Danh từ  

1. 정보 통신에 사용되는, 광섬유로 만든 케이블.

1. CÁP QUANG: Cáp làm bằng sợi quang, được dùng trong viễn thông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광케이블을 깔다.
    Lay fiber optic cables.
  • 광케이블을 놓다.
    Lay an optical cable.
  • 광케이블를 설치하다.
    Install optical cables.
  • 광케이블로 바꾸다.
    Switch to optical cable.
  • 광케이블로 연결되다.
    Connected by optical cable.
  • 광케이블의 전송 속도는 기존 전화선에 비해 수만 배나 빠르다.
    The transmission speed of optical cables is tens of thousands of times faster than conventional telephone lines.
  • 인터넷 선을 광케이블로 바꾼 뒤로 인터넷 속도가 굉장히 빨라졌다.
    Internet speeds have increased dramatically since switching internet lines to optical cables.
  • 두 나라 사이의 해협을 지나는 광케이블은 국제 전화 통신에 이용되고 있다.
    Optical cables passing through the strait between the two countries are used for international telephony.


📚 Variant: 광카블 광캐블

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15)