🌟 케이블카 (cable car)

Danh từ  

1. 높고 가파른 산에 설치하여 사람이나 짐을 나르는 차량.

1. XE CÁP TREO: Xe chở hành lí hoặc người, được lắp đặt trên núi cao và dốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 케이블카를 타다.
    Ride a cable car.
  • Google translate 케이블카에 싣다.
    Load into a cable car.
  • Google translate 케이블카에서 내려다보다.
    Look down from the cable car.
  • Google translate 케이블카로 올라가다.
    Climb up by cable car.
  • Google translate 관광객들이 정상에 올라가는 케이블카를 타려고 줄을 서서 기다렸다.
    Tourists lined up to ride the cable car to the top.
  • Google translate 산 위로 올라가는 케이블카에서 밑을 내려다보면 아찔한 느낌이 든다.
    Looking down from the cable car going up the mountain makes me feel dizzy.
  • Google translate 난 다리가 아파서 산을 올라갈 자신이 없어.
    My legs hurt and i'm not confident of climbing the mountain.
    Google translate 그럼 케이블카를 타고 올라가자.
    Then let's go up in the cable car.
Từ đồng nghĩa 케이블(cable): 실이나 철사 등을 꼬아서 만든 굵은 선., 전기가 통하지 않는 물질…

케이블카: cable car,ケーブルカー。ケーブル。こうさくてつどう【鋼索鉄道】,tramway aérien, funiculaire,teleférico,سيارة كبل التلفريك، سيارة السلك,кабель машин,xe cáp treo,รถเคเบิล, รถกระเช้า,mobil kabel, cable car,фуникулёр,缆车,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101)