🌟 케이블카 (cable car)
Danh từ
🌷 ㅋㅇㅂㅋ: Initial sound 케이블카
-
ㅋㅇㅂㅋ (
케이블카
)
: 높고 가파른 산에 설치하여 사람이나 짐을 나르는 차량.
Danh từ
🌏 XE CÁP TREO: Xe chở hành lí hoặc người, được lắp đặt trên núi cao và dốc.
• Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101)