🌟 케이블 (cable)

Danh từ  

1. 실이나 철사 등을 꼬아서 만든 굵은 선.

1. DÂY CÁP: Dây dày vặn xoắn sợi hoặc dây sắt tạo ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 케이블을 설치하다.
    Install cables.
  • 케이블을 배치하다.
    Lay out a cable.
  • 새로 생긴 다리 위에는 케이블이 비스듬히 설치되어 있었다.
    Cable was installed obliquely on the new bridge.
  • 교량 건설을 위해 케이블의 배치, 탑의 형식 등 다양한 구조가 연구되고 있다.
    Various structures are being studied, including the layout of cables and the type of tower for bridge construction.
  • 케이블을 교량 설계에 도입한 지 오십 년이 넘었지요?
    It's been more than 50 years since we introduced cables to bridge design, right?
    네. 경제적이고 미관에도 뛰어난 설계가 가능하다는 장점이 있어요.
    Yeah. it is economical and has the advantage of being able to make excellent design with beauty.
Từ tham khảo 로프(rope): 실이나 강철 등을 꼬아서 만든 굵은 밧줄.

2. 전기가 통하지 않는 물질로 겉을 싼 전선.

2. DÂY CÁP ĐIỆN: Dây điện được bọc bên ngoài bằng chất không truyền điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통신 케이블.
    Communication cable.
  • 케이블이 끊어지다.
    The cable is cut off.
  • 케이블을 깔다.
    Lay cables.
  • 케이블을 연결하다.
    Connect the cable.
  • 케이블을 설치하다.
    Install cables.
  • 공사를 하다 케이블을 잘못 건드려서 정전이 되었다.
    The power outage occurred because i accidentally touched the cable during construction.
  • 통신 케이블이 끊어지는 바람에 전화와 인터넷을 이용할 수 없었다.
    The telephone and the internet were not available because the communication cable was cut off.
  • 사용하던 컴퓨터가 갑자기 꺼졌는데 왜 이런 거예요?
    The computer i was using suddenly turned off, why is this happening?
    먼저 케이블이 잘 연결됐는지 확인해 보세요.
    First, make sure the cables are connected.

3. 높고 가파른 산에 설치하여 사람이나 짐을 나르는 차량.

3. (XE) CÁP TREO: Xe chở hành lí hoặc người được lắp đặt ở trên núi dốc và cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 케이블을 타다.
    Ride a cable.
  • 케이블에 싣다.
    Load on a cable.
  • 케이블을 타면 정상까지 오 분 만에 올라갈 수 있다.
    You can get to the top in five minutes by cable.
  • 나는 다리가 아파서 산에서 내려갈 때는 케이블을 탔다.
    My legs hurt, so i rode the cable when i went down the mountain.
  • 높은 정상까지 이 물건들을 어떻게 옮겨요?
    How do i get these things up to the top?
    케이블에 실어서 올려 보내요.
    Put it on the cable and send it up.
Từ đồng nghĩa 케이블카(cablecar): 높고 가파른 산에 설치하여 사람이나 짐을 나르는 차량.


🗣️ 케이블 (cable) @ Giải nghĩa

🗣️ 케이블 (cable) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59)