🌟 무선 (無線)

  Danh từ  

1. 전선을 연결하지 않고 전파를 통해 통신이나 방송을 보내거나 받음.

1. KHÔNG DÂY: Sự phát hoặc nhận tín hiệu vô tuyến hay thông tin thông qua sóng điện mà không liên kết với dây điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무선 네트워크.
    Wireless network.
  • Google translate 무선 마이크.
    Wireless microphone.
  • Google translate 무선 인터넷.
    Wireless internet.
  • Google translate 무선 전화.
    Wireless phone.
  • Google translate 무선 호출.
    Radio call.
  • Google translate 무선을 사용하다.
    Use radio.
  • Google translate 무선으로 교신하다.
    Communicate wirelessly.
  • Google translate 무선으로 연락하다.
    Contact by radio.
  • Google translate 무선으로 접속하다.
    Connect wirelessly.
  • Google translate 휴대 전화와 같은 무선 기기들은 배터리를 충전하여 써야 한다는 번거로움이 있다.
    Wireless devices such as cell phones have the hassle of having to charge and use batteries.
  • Google translate 의사들은 긴급 상황이 발생했을 때 연락을 주고받을 수 있는 무선 호출 장치를 사용한다.
    Doctors use a wireless paging device that allows them to communicate in case of an emergency.
  • Google translate 인터넷 케이블이 없어서 인터넷 접속을 할 수가 없어요.
    I can't access the internet because i don't have an internet cable.
    Google translate 여기는 무선 인터넷 서비스 구역이라 케이블 없이도 인터넷에 접속하실 수 있어요.
    This is a wireless internet service area, so you can access the internet without cables.
Từ tham khảo 유선(有線): 미리 설치된 전선을 통한 방송이나 통신 방법.

무선: being wireless,むせん【無線】。ワイヤレス,(n.) sans fil,inalámbrico,لاسلكي,утасгүй холбоо,không dây,ไร้สาย,nirkabel,беспроводной,无线,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무선 (무선)
📚 thể loại: Hành vi thông tin  


🗣️ 무선 (無線) @ Giải nghĩa

🗣️ 무선 (無線) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Gọi món (132) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160)