🌟 암호화 (暗號化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 암호화 (
암ː호화
)
📚 Từ phái sinh: • 암호화되다: 통신될 내용이 일정한 체계에 따라 암호로 바뀌다. • 암호화하다: 통신할 내용을 일정한 체계에 따라 암호로 바꾸다.
🌷 ㅇㅎㅎ: Initial sound 암호화
-
ㅇㅎㅎ (
어허허
)
: 점잖으면서 시원하고 당당하게 웃는 소리.
Phó từ
🌏 KHÀ KHÀ, HƠ HƠ, HA HA: Tiếng cười một cách đúng mực, thoải mái và đường hoàng. -
ㅇㅎㅎ (
으허허
)
: 입을 약간 크게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 HƠ HƠ: Tiếng cười to khi há miệng hơi rộng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅇㅎㅎ (
으하하
)
: 입을 크게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 HA HA: Tiếng cười phát ra to khi há miệng rộng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅇㅎㅎ (
으흐흐
)
: 엉큼하게 웃는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 KHÀ KHÀ, CƯỜI KHẨY: Tiếng cười một cách ranh mãnh. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅇㅎㅎ (
원활히
)
: 까다로운 데가 없이 원만하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÔI CHẢY: Một cách thuận lợi không có gì khó khăn. -
ㅇㅎㅎ (
암호화
)
: 어떤 내용을 암호로 바꿈.
Danh từ
🌏 SỰ MÃ HOÁ: Việc đổi một nội dung nào đó thành ám hiệu. -
ㅇㅎㅎ (
유형화
)
: 성질이나 특징, 모양 등이 비슷한 것끼리 묶음.
Danh từ
🌏 (SỰ) LOẠI HÌNH HÓA: Sự gộp lại những cái có tính chất, đặc trưng hay hình dạng… tương tự lại với nhau. -
ㅇㅎㅎ (
요행히
)
: 뜻밖으로 운수가 좋게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MAY MẮN: Vận số tốt một cách bất ngờ.
• Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159)