🌟 으하하
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 으하하 (
으하하
)
🗣️ 으하하 @ Ví dụ cụ thể
- 으하하, 너 수학 점수가 그게 뭐냐? [까불까불하다]
🌷 ㅇㅎㅎ: Initial sound 으하하
-
ㅇㅎㅎ (
어허허
)
: 점잖으면서 시원하고 당당하게 웃는 소리.
Phó từ
🌏 KHÀ KHÀ, HƠ HƠ, HA HA: Tiếng cười một cách đúng mực, thoải mái và đường hoàng. -
ㅇㅎㅎ (
으허허
)
: 입을 약간 크게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 HƠ HƠ: Tiếng cười to khi há miệng hơi rộng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅇㅎㅎ (
으하하
)
: 입을 크게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 HA HA: Tiếng cười phát ra to khi há miệng rộng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅇㅎㅎ (
으흐흐
)
: 엉큼하게 웃는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 KHÀ KHÀ, CƯỜI KHẨY: Tiếng cười một cách ranh mãnh. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅇㅎㅎ (
원활히
)
: 까다로운 데가 없이 원만하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÔI CHẢY: Một cách thuận lợi không có gì khó khăn. -
ㅇㅎㅎ (
암호화
)
: 어떤 내용을 암호로 바꿈.
Danh từ
🌏 SỰ MÃ HOÁ: Việc đổi một nội dung nào đó thành ám hiệu. -
ㅇㅎㅎ (
유형화
)
: 성질이나 특징, 모양 등이 비슷한 것끼리 묶음.
Danh từ
🌏 (SỰ) LOẠI HÌNH HÓA: Sự gộp lại những cái có tính chất, đặc trưng hay hình dạng… tương tự lại với nhau. -
ㅇㅎㅎ (
요행히
)
: 뜻밖으로 운수가 좋게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MAY MẮN: Vận số tốt một cách bất ngờ.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43)