🌟 으하하

Phó từ  

1. 입을 크게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.

1. HA HA: Tiếng cười phát ra to khi há miệng rộng. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으하하 소리가 들리다.
    Hear a hahaha.
  • Google translate 으하하 소리를 내다.
    Make a hahahaha.
  • Google translate 으하하 웃다.
    Laugh hahaha.
  • Google translate 으하하! 가소롭구나.
    Hahaha! that's ridiculous.
  • Google translate 승규는 으하하 하고 크게 웃었다.
    Seung-gyu hahaha and laughed loudly.
  • Google translate 지수의 농담에 사람들은 으하하 하며 웃었다.
    People laughed hahaha at jisoo's jokes.
  • Google translate 재밌는 이야기 중인지 방에서 으하하 소리가 들렸다.
    I heard a hahahaha in the room, perhaps in a funny story.
  • Google translate 기분 좋은 일이 있어? 아까 통화하다가 으하하 하고 웃던데.
    Is something good going on? you were laughing on the phone earlier.
    Google translate 아, 유민이가 정말 재밌는 이야기를 했거든.
    Ah, yoomin told me a really funny story.
큰말 으허허: 입을 약간 크게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.

으하하: with a laughter,あははは,hahaha,riéndose a carcajadas,قهقهة,ха ха ха,ha ha,ฮ่า,hahaha,ха-ха-ха,哈哈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 으하하 (으하하)

🗣️ 으하하 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43)