🌟 으하하

Phó từ  

1. 입을 크게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.

1. HA HA: Tiếng cười phát ra to khi há miệng rộng. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 으하하 소리가 들리다.
    Hear a hahaha.
  • 으하하 소리를 내다.
    Make a hahahaha.
  • 으하하 웃다.
    Laugh hahaha.
  • 으하하! 가소롭구나.
    Hahaha! that's ridiculous.
  • 승규는 으하하 하고 크게 웃었다.
    Seung-gyu hahaha and laughed loudly.
  • 지수의 농담에 사람들은 으하하 하며 웃었다.
    People laughed hahaha at jisoo's jokes.
  • 재밌는 이야기 중인지 방에서 으하하 소리가 들렸다.
    I heard a hahahaha in the room, perhaps in a funny story.
  • 기분 좋은 일이 있어? 아까 통화하다가 으하하 하고 웃던데.
    Is something good going on? you were laughing on the phone earlier.
    아, 유민이가 정말 재밌는 이야기를 했거든.
    Ah, yoomin told me a really funny story.
큰말 으허허: 입을 약간 크게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 으하하 (으하하)

🗣️ 으하하 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)