🌟 으허허

Phó từ  

1. 입을 약간 크게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.

1. HƠ HƠ: Tiếng cười to khi há miệng hơi rộng. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으허허 소리가 들리다.
    Hahahaha.
  • Google translate 으허허 소리를 내다.
    Make a hoot.
  • Google translate 으허허 웃다.
    Laugh hahahaha.
  • Google translate 아저씨는 기분이 좋은 듯이 으허허 하고 웃었다.
    Uncle laughed as if he were in a good mood.
  • Google translate 재밌는 농담에 사람들 모두 으허허 하며 웃었다.
    People all laughed at the funny jokes.
  • Google translate 무슨 좋은 일이 있나 봐요? 으허허 소리가 들리던데요?
    Something good happened? i heard a hahahaha.
    Google translate 너희 아버지가 경품에 당첨이 됐대.
    Your father won the prize.
작은말 으하하: 입을 크게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.

으허허: with a laughter,あははは,hahaha, hohoho, huhuhu,riéndose a carcajadas,قهقهة,хо хо хо,hơ hơ,ฮ่า, ฮ่ะ,hohoho,хе-хе-хе,呵呵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 으허허 (으허허)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)