🌟 으흐흐

Phó từ  

1. 엉큼하게 웃는 소리. 또는 그 모양.

1. KHÀ KHÀ, CƯỜI KHẨY: Tiếng cười một cách ranh mãnh. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으흐흐 소리를 내다.
    Make a hoot.
  • Google translate 으흐흐 웃다.
    Smile.
  • Google translate 도둑은 훔친 보석을 보며 으흐흐 능글맞게 웃었다.
    The thief smiled slyly at the stolen jewels.
  • Google translate 사기꾼은 사람들이 속임수에 넘어가자 으흐흐 하며 웃었다.
    The swindler grinned as people fell into deception.
  • Google translate 주인공을 괴롭히다니 저 인물 정말 마음에 안 들어.
    I really don't like that guy who bullies the main character.
    Google translate 으흐흐 하며 웃는 걸 보니 내가 다 화가 나더라.
    Seeing him laugh made me angry.

으흐흐: heh heh; fu fu,ひひひ,huhuhu, hihihi,riéndose con intento oculto,"وحوحو",хи хи хи,khà khà, cười khẩy,ฮึ,,хи-хи-хи,嘿嘿,

2. 슬퍼서 흐느껴 우는 소리. 또는 그 모양.

2. MỘT CÁCH NỨC NỞ: Tiếng khóc thổn thức vì buồn. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으흐흐 소리가 들리다.
    Hear a hoot.
  • Google translate 으흐흐 울다.
    Cry.
  • Google translate 으흐흐 흐느끼다.
    Sobbing.
  • Google translate 승규는 으흐흐 울면서 잘못을 뉘우쳤다.
    Seung-gyu sobbed and regretted his mistake.
  • Google translate 지수는 임종을 앞둔 남편 옆에서 으흐흐 울었다.
    Ji-su cried beside her husband, who was about to die.
  • Google translate 부모님의 사망 소식에 민준이는 으흐흐 하며 울었다.
    Min-jun sobbed at the news of his parents' death.
  • Google translate 납치됐던 아이는 결국 죽고 말았네.
    The kid who was kidnapped ended up dead.
    Google translate 인터뷰에서 부모가 으흐흐 하며 흐느끼는데 가슴이 아프더라.
    In the interview, my parents were sobbing and my heart ached.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 으흐흐 (으흐흐)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10)