🌟 까불까불하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까불까불하다 (
까불까불하다
)
📚 Từ phái sinh: • 까불까불: 물체가 가볍게 자꾸 흔들리는 모양., 자꾸 말을 함부로 하고 가볍게 행동하는 …
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59)