🌟 까불대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까불대다 (
까불대다
)
🌷 ㄲㅂㄷㄷ: Initial sound 까불대다
-
ㄲㅂㄷㄷ (
끔벅대다
)
: 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẬP LÒE, BẬP BÙNG: Ánh sáng lớn liên tục tối lại rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄲㅂㄷㄷ (
까불대다
)
: 물체를 계속 위아래로 흔들리게 하다.
Động từ
🌏 LẮC QUA LẮC LẠI, ĐUNG ĐƯA: Làm cho vật thể chuyển động lên xuống một cách liên tục. -
ㄲㅂㄷㄷ (
깜박대다
)
: 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn liên hồi sáng lên rồi tối lại trong giây lát hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát. -
ㄲㅂㄷㄷ (
껌벅대다
)
: 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHÁY, NHẤP NHÁY, BẬT NHẤP NHÁY, CHIẾU CHỚP TẮT: Ánh sáng lớn liên tiếp tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄲㅂㄷㄷ (
꼬불대다
)
: 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러지다.
Động từ
🌏 NGOẰN NGOÈO, QUANH CO, CONG QUEO: Hình dạng không được thẳng, bị cong chỗ này chỗ kia.
• Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20)