🌷 Initial sound: ㄲㅂㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
끔벅대다
:
큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẬP LÒE, BẬP BÙNG: Ánh sáng lớn liên tục tối lại rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế.
•
까불대다
:
물체를 계속 위아래로 흔들리게 하다.
Động từ
🌏 LẮC QUA LẮC LẠI, ĐUNG ĐƯA: Làm cho vật thể chuyển động lên xuống một cách liên tục.
•
깜박대다
:
불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn liên hồi sáng lên rồi tối lại trong giây lát hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát.
•
껌벅대다
:
큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHÁY, NHẤP NHÁY, BẬT NHẤP NHÁY, CHIẾU CHỚP TẮT: Ánh sáng lớn liên tiếp tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
•
꼬불대다
:
모양이 곧지 않고 이리저리 구부러지다.
Động từ
🌏 NGOẰN NGOÈO, QUANH CO, CONG QUEO: Hình dạng không được thẳng, bị cong chỗ này chỗ kia.
• Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13)