🌟 채널 (channel)
☆☆ Danh từ
📚 Variant: • 캐널 • 섀널
🗣️ 채널 (channel) @ Ví dụ cụ thể
- 드라마 끝났나 보네. 채널 다른 데 돌려 보자. [곧이어]
- 홈 쇼핑 채널. [홈 쇼핑 (homeshopping)]
- 민영 방송 채널. [민영 방송 (民營放送)]
- 최근 민영 방송 채널이 증가하고 있다. [민영 방송 (民營放送)]
- 공중파 채널. [공중파 (公衆波)]
- 위성 방송 채널. [위성 방송 (衛星放送)]
- 디지털 위성 방송 수신기로 채널이 늘어나 다양한 프로그램을 시청하게 되었다. [위성 방송 (衛星放送)]
- 자꾸 채널 휙휙 돌릴래? [휙휙]
- 스포츠 전용 채널. [전용 (專用)]
🌷 ㅊㄴ: Initial sound 채널
-
ㅊㄴ (
첫날
)
: 어떤 일이 처음으로 시작되는 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY ĐẦU TIÊN, HÔM ĐẦU TIÊN: Ngày mà việc nào đó được bắt đầu lần đầu tiên. -
ㅊㄴ (
청년
)
: 육체적으로나 정신적으로 다 자란 젊은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THANH NIÊN: Người trẻ đã lớn hẳn về mặt thể chất hay tinh thần. -
ㅊㄴ (
첫눈
)
: 무엇을 처음 보았을 때의 느낌이나 인상.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH MẮT ĐẦU TIÊN, CÁI NHÌN ĐẦU TIÊN: Ấn tượng hay cảm giác khi nhìn cái gì đó lần đầu tiên. -
ㅊㄴ (
첫눈
)
: 그해 겨울에 처음으로 내리는 눈.
☆☆
Danh từ
🌏 TUYẾT ĐẦU MÙA: Tuyết rơi lần đầu tiên vào mùa đông năm đó. -
ㅊㄴ (
채널
)
: 어떤 정보가 전달되는 경로나 어떤 일을 이루는 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 KÊNH, TUYẾN: Phương pháp thực hiện việc nào đó hay con đường mà thông tin nào đó được truyền đạt. -
ㅊㄴ (
처녀
)
: 아직 결혼하지 않은 성인 여자.
☆☆
Danh từ
🌏 CON GÁI CHƯA CHỒNG: Nữ giới trưởng thành mà chưa kết hôn. -
ㅊㄴ (
체념
)
: 기대나 희망 등을 버리고 아주 단념함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐOẠN TUYỆT, SỰ TỪ BỎ: Sự từ bỏ và gác lại hoàn toàn kì vọng hay hi vọng. -
ㅊㄴ (
체내
)
: 몸의 내부.
☆
Danh từ
🌏 TRONG NGƯỜI: Bên trong của cơ thể.
• Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)