🌟 체념 (諦念)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 체념 (
체념
)
📚 Từ phái sinh: • 체념하다(諦念하다): 기대나 희망 등을 버리고 아주 단념하다.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách
🌷 ㅊㄴ: Initial sound 체념
-
ㅊㄴ (
첫날
)
: 어떤 일이 처음으로 시작되는 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY ĐẦU TIÊN, HÔM ĐẦU TIÊN: Ngày mà việc nào đó được bắt đầu lần đầu tiên. -
ㅊㄴ (
청년
)
: 육체적으로나 정신적으로 다 자란 젊은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THANH NIÊN: Người trẻ đã lớn hẳn về mặt thể chất hay tinh thần. -
ㅊㄴ (
첫눈
)
: 무엇을 처음 보았을 때의 느낌이나 인상.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH MẮT ĐẦU TIÊN, CÁI NHÌN ĐẦU TIÊN: Ấn tượng hay cảm giác khi nhìn cái gì đó lần đầu tiên. -
ㅊㄴ (
첫눈
)
: 그해 겨울에 처음으로 내리는 눈.
☆☆
Danh từ
🌏 TUYẾT ĐẦU MÙA: Tuyết rơi lần đầu tiên vào mùa đông năm đó. -
ㅊㄴ (
채널
)
: 어떤 정보가 전달되는 경로나 어떤 일을 이루는 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 KÊNH, TUYẾN: Phương pháp thực hiện việc nào đó hay con đường mà thông tin nào đó được truyền đạt. -
ㅊㄴ (
처녀
)
: 아직 결혼하지 않은 성인 여자.
☆☆
Danh từ
🌏 CON GÁI CHƯA CHỒNG: Nữ giới trưởng thành mà chưa kết hôn. -
ㅊㄴ (
체념
)
: 기대나 희망 등을 버리고 아주 단념함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐOẠN TUYỆT, SỰ TỪ BỎ: Sự từ bỏ và gác lại hoàn toàn kì vọng hay hi vọng. -
ㅊㄴ (
체내
)
: 몸의 내부.
☆
Danh từ
🌏 TRONG NGƯỜI: Bên trong của cơ thể.
• Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)