🌟 체념 (諦念)

  Danh từ  

1. 기대나 희망 등을 버리고 아주 단념함.

1. SỰ ĐOẠN TUYỆT, SỰ TỪ BỎ: Sự từ bỏ và gác lại hoàn toàn kì vọng hay hi vọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊은 체념.
    Deep resignation.
  • Google translate 체념 상태.
    A state of resignation.
  • Google translate 체념이 되다.
    Give up one's mind.
  • Google translate 체념을 하다.
    Give up one's mind.
  • Google translate 체념에 빠지다.
    Fell into resignation.
  • Google translate 승규가 가졌던 희망은 체념과 염려로 바뀌었다.
    The hope seung-gyu had turned into resignation and concern.
  • Google translate 실패가 확실해지자 민준이는 깊은 체념에 빠져 있다.
    As the failure became certain, min-jun was deeply resigned.
  • Google translate 우리 팀의 우승은 불가능하다는 체념은 아직 할 수가 없었다.
    I haven't been able to resign myself to the fact that winning our team was impossible.
  • Google translate 승규가 체념 섞인 목소리로 전화를 하던데 무슨 일이 있었어?
    Seung-gyu called in a resigned voice. what happened?
    Google translate 부상으로 경기에 나가기가 어렵게 되었나 봐. 열심히 연습했는데.
    Looks like an injury has made it difficult to play. we practiced so hard.
Từ tham khảo 단념(斷念): 가지고 있던 생각을 버리거나 포기함.

체념: resignation; surrender,ていねん【諦念】。あきらめ【諦め】,résignation,resignación,تنازُل، تخلّي,шантрал,sự đoạn tuyệt, sự từ bỏ,การล้มเลิกความตั้งใจ, การล้มเลิกความคิด, การเลิกหวัง,pengunduran diri, keputusasaan,отказ; отвержение,死心,放弃,断念,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체념 (체념)
📚 Từ phái sinh: 체념하다(諦念하다): 기대나 희망 등을 버리고 아주 단념하다.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124)