🌷 Initial sound: ㅊㄴ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 15 ALL : 23
•
첫날
:
어떤 일이 처음으로 시작되는 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY ĐẦU TIÊN, HÔM ĐẦU TIÊN: Ngày mà việc nào đó được bắt đầu lần đầu tiên.
•
청년
(靑年)
:
육체적으로나 정신적으로 다 자란 젊은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THANH NIÊN: Người trẻ đã lớn hẳn về mặt thể chất hay tinh thần.
•
첫눈
:
무엇을 처음 보았을 때의 느낌이나 인상.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH MẮT ĐẦU TIÊN, CÁI NHÌN ĐẦU TIÊN: Ấn tượng hay cảm giác khi nhìn cái gì đó lần đầu tiên.
•
첫눈
:
그해 겨울에 처음으로 내리는 눈.
☆☆
Danh từ
🌏 TUYẾT ĐẦU MÙA: Tuyết rơi lần đầu tiên vào mùa đông năm đó.
•
채널
(channel)
:
어떤 정보가 전달되는 경로나 어떤 일을 이루는 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 KÊNH, TUYẾN: Phương pháp thực hiện việc nào đó hay con đường mà thông tin nào đó được truyền đạt.
•
처녀
(處女)
:
아직 결혼하지 않은 성인 여자.
☆☆
Danh từ
🌏 CON GÁI CHƯA CHỒNG: Nữ giới trưởng thành mà chưa kết hôn.
•
체념
(諦念)
:
기대나 희망 등을 버리고 아주 단념함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐOẠN TUYỆT, SỰ TỪ BỎ: Sự từ bỏ và gác lại hoàn toàn kì vọng hay hi vọng.
•
체내
(體內)
:
몸의 내부.
☆
Danh từ
🌏 TRONG NGƯỜI: Bên trong của cơ thể.
•
차남
(次男)
:
둘째 아들.
Danh từ
🌏 THỨ NAM, CON TRAI THỨ: Con trai thứ hai.
•
차녀
(次女)
:
둘째 딸.
Danh từ
🌏 THỨ NỮ, CON GÁI THỨ: Con gái thứ hai.
•
찰나
(刹那)
:
어떤 일이나 현상이 일어나는 바로 그때.
Danh từ
🌏 ĐÚNG LÚC: Chính lúc hiện tượng hay việc nào đó xảy ra.
•
창녀
(娼女)
:
몸을 파는 것이 직업인 여자.
Danh từ
🌏 GÁI ĐIẾM: Phụ nữ hành nghề bán thân.
•
처남
(妻男)
:
아내의 남동생을 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 EM VỢ: Từ dùng để chỉ hoặc gọi em trai của vợ.
•
천년
(千年)
:
오랜 세월.
Danh từ
🌏 NGÀN NĂM, NGHÌN NĂM: Năm tháng dài lâu.
•
체납
(滯納)
:
세금 등을 정해진 기간까지 내지 못해 밀림.
Danh từ
🌏 SỰ CHẬM NỘP, SỰ CHẬM TRẢ: Sự dồn lại vì không thể trả tiền thuế... trong thời gian đã định.
•
초년
(初年)
:
사람의 일생에서 초기인 젊은 시절.
Danh từ
🌏 THIẾU THỜI, ĐẦU ĐỜI: Thời trẻ, là thời kì đầu tiên trong cuộc đời của con người.
•
침낭
(寢囊)
:
겹으로 된 천 사이에 솜이나 깃털 등을 넣고 자루 모양으로 만들어 그 안에 들어가 잘 수 있도록 만든 것.
Danh từ
🌏 TÚI NGỦ: Đồ vật được làm thành hình cái bao và nhồi bông hay lông vào giữa lớp vải để có thể chui vào trong đấy ngủ được.
•
촌놈
(村 놈)
:
(낮잡아 이르는 말로) 시골 남자.
Danh từ
🌏 GÃ NHÀ QUÊ, HAI LÚA: (cách nói xem thường) Đàn ông miền quê.
•
촛농
(촛 膿)
:
초가 탈 때 녹아서 흘러내리는 기름.
Danh từ
🌏 GIỌT NẾN: Nước tan chảy xuống khi nến cháy.
•
추녀
(醜女)
:
얼굴이 못생긴 여자.
Danh từ
🌏 PHỤ NỮ XẤU XÍ, THỊ NỞ: Người phụ nữ có khuôn mặt xấu xí.
•
추념
(追念)
:
지난 일을 생각함.
Danh từ
🌏 SỰ HỒI TƯỞNG: Việc nghĩ về việc đã qua.
•
출납
(出納)
:
돈이나 물건을 내주거나 받아들임.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT NHẬP, SỰ THU CHI: Sự xuất ra hoặc nhận vào tiền bạc hay đồ vật.
•
추남
(醜男)
:
얼굴이 못생긴 남자.
Danh từ
🌏 ĐÀN ÔNG XẤU XÍ: Người nam giới có khuôn mặt xấu xí.
• Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10)