🌟 첫날

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이 처음으로 시작되는 날.

1. NGÀY ĐẦU TIÊN, HÔM ĐẦU TIÊN: Ngày mà việc nào đó được bắt đầu lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개강 첫날.
    The first day of school.
  • Google translate 개업 첫날.
    First day of business.
  • Google translate 대회 첫날.
    First day of competition.
  • Google translate 새해 첫날.
    New year's day.
  • Google translate 첫날이 되다.
    First day.
  • Google translate 나는 새해 첫날 일출을 보며 올해에는 좋은 일만 있게 해 달라고 소원을 빌었다.
    Watching the sunrise on new year's day, i wished only good things for this year.
  • Google translate 오늘은 내가 회사에 처음으로 출근하는 첫날이어서 모든 것이 새롭게 느껴졌다.
    Everything felt new today because it was my first day at work.
  • Google translate 방학 동안 늦게 일어나던 것이 습관이 되어 나는 개강 첫날부터 지각을 하고 말았다.
    Being up late during the vacation became a habit and i was late from the first day of school.
  • Google translate 대회 첫날인데 우리 팀이 잘할 수 있을까?
    It's the first day of the competition. can our team do well?
    Google translate 처음으로 치루는 경기라 긴장할지도 모르겠다.
    It's your first game, so you might be nervous.

첫날: first day,しょにち・しょじつ【初日】,,primer día,أوّل يوم، يوم أوّل,эхний өдөр, анхны өдөр,ngày đầu tiên, hôm đầu tiên,วันแรก, วันเริ่มต้น,hari pertama,первый день,第一天,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첫날 (천날)
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 첫날 @ Giải nghĩa

🗣️ 첫날 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78)