🌟 면면 (面面)

Danh từ  

1. 여러 사람. 또는 여러 사람의 얼굴.

1. MỌI NGƯỜI, MỖI NGƯỜI, MẶT: Nhiều người. Hoặc khuôn mặt của nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인물들의 면면.
    The face of the characters.
  • Google translate 면면을 눈여겨보다.
    Look at the face.
  • Google translate 면면을 보다.
    See face to face.
  • Google translate 면면을 알다.
    Know the face.
  • Google translate 면면을 살피다.
    Examine the face.
  • Google translate 면면을 지켜보다.
    Keep an eye on the face.
  • Google translate 사장은 신입 사원들을 불러 세워 한 사람씩 면면을 살피기 시작했다.
    The president called in new employees and began looking at the faces one by one.
  • Google translate 개학 첫날, 선생님은 학생들과 일일이 눈을 맞추며 면면을 익히셨다.
    On the first day of school, the teacher made eye contact with each of the students and mastered the faces.
  • Google translate 지수의 생일 파티는 즐거웠어?
    Did you enjoy jisoo's birthday party?
    Google translate 응. 온 사람들의 면면을 보니 대부분 아는 사람이더라고.
    Yes. most of the people who came know him.

면면: each and every one; all faces,かおぶれ【顔ぶれ】,chacun des faciès, chacun des visages,todos y cada uno,كل الأشخاص، كل الوجوه,олон хүн, олон нүүр,mọi người, mỗi người, mặt,หลาย ๆ คน, แต่ละคน, แต่ละหน้า,beberapa orang, beberapa wajah, wajah-wajah orang,,(每个人的)面孔,

2. 여러 면. 또는 각 방면.

2. CÁC MẶT: Nhiều mặt. Hoặc các phương diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자랑스러운 면면.
    Proud face.
  • Google translate 풍경의 면면.
    The facade of the landscape.
  • Google translate 면면을 엿보다.
    Peek into the face.
  • Google translate 면면에 뛰어나다.
    Excellent in face.
  • Google translate 면면에 탁월하다.
    Excellent face.
  • Google translate 이 시에는 아침 시장 풍경의 면면이 잘 묘사되어 있다.
    This poem is well illustrated in the facets of the morning market landscape.
  • Google translate 아버지는 잘 자란 아들의 자랑스러운 면면을 사람들에게 보여 주고 싶었다.
    The father wanted to show people the proud aspect of his well-grown son.
  • Google translate 승규는 춤을 정말 잘 추지?
    Seung-gyu is really good at dancing, right?
    Google translate 그러게. 노래, 춤, 연기까지 면면이 뛰어난 것 같아.
    I know. singing, dancing, and acting are all outstanding.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면면 (면ː면)

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191)