🌟 하례 (賀禮)

Danh từ  

1. 어떤 일을 축하하여 정식으로 인사를 드림.

1. SỰ CHÚC MỪNG: Sự chúc tụng việc nào đó và thăm hỏi một cách chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신년 하례.
    New year's greetings.
  • Google translate 하례를 드리다.
    To salute.
  • Google translate 하례를 받다.
    Get a salute.
  • Google translate 하례를 올리다.
    To salute.
  • Google translate 하례를 치르다.
    To salute.
  • Google translate 하례를 하다.
    To salute.
  • Google translate 김 사장은 설날에 직원들에게 하례를 받았다.
    Kim was greeted by his staff on new year's day.
  • Google translate 새해가 되자 제자들은 스승님께 신년 하례를 드렸다.
    When the new year came, the disciples gave their new year's greetings to their teacher.
  • Google translate 새해 첫날 아침 일찍부터 어디 다녀오세요?
    Where do you go early on new year's day?
    Google translate 은사님께 하례를 올리고 오는 길이에요.
    I'm on my way back from saluting my teacher.

하례: greeting; congratulation,しゅくがのれい【祝賀の礼】,salutations, félicitations,saludo, felicitación,تهنئة ، حفلة للتهنئة,баяр хүргэх, мэнд дэвшүүлэх,sự chúc mừng,การอวยพร, การแสดงความยินดี,ucapan selamat,поздравительная церемония,贺礼,祝福,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하례 (하ː례)
📚 Từ phái sinh: 하례하다: 축하하여 예를 차리다.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8)