🌟 효력 (效力)

  Danh từ  

1. 약 등을 사용한 뒤에 얻는 좋은 결과.

1. CÔNG DỤNG, TÁC DỤNG: Kết quả tốt đẹp nhận được sau khi dùng thuốc...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약의 효력.
    The potency of a drug.
  • Google translate 효력이 떨어지다.
    Decrease in effect.
  • Google translate 효력이 뛰어나다.
    Excellent in force.
  • Google translate 효력이 있다.
    Effective.
  • Google translate 효력이 좋다.
    Good for you.
  • Google translate 효력을 발휘하다.
    Effective.
  • Google translate 그의 연설은 청중을 동요하게 하는 효력이 있다.
    His speech has the effect of agitating the audience.
  • Google translate 약사들은 새로 개발한 감기약의 효력에 대해 의논했다.
    Pharmacists discussed the effectiveness of the newly developed cold medicine.
  • Google translate 왜 약을 먹었는데도 통증이 멈추지 않죠?
    Why doesn't the pain stop when i'm on medication?
    Google translate 세 시간은 지나야 효력이 나타나니 조금 더 참으세요.
    It won't come into effect until three hours later, so be patient.
Từ đồng nghĩa 효용(效用): 좋은 결과를 내거나 만족감이 있게 쓰거나 쓰임.
Từ đồng nghĩa 효험(效驗): 어떤 일이나 작용의 좋은 보람이나 결과.

효력: efficacy; effectiveness,こうりょく【効力】,effet, efficacité,eficacia,فعالية,үр дүн, нөлөө,công dụng, tác dụng,ประสิทธิผล,efek, khasiat,эффективность; действенность,效力,效用,效果,功效,

2. 법률이나 규칙 등이 영향을 미침.

2. HIỆU LỰC: Việc pháp luật hay quy định... phát huy ảnh hưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법적 효력.
    Legal effect.
  • Google translate 효력 정지.
    Stopping effect.
  • Google translate 효력이 발생하다.
    Come into effect.
  • Google translate 효력을 갖다.
    Have effect.
  • Google translate 효력을 상실하다.
    Lose its effect.
  • Google translate 효력을 잃다.
    Lose effect.
  • Google translate 계약서에 서명이 없으면 법적 효력을 갖지 못한다.
    Without a signature in the contract, it shall not have legal effect.
  • Google translate 보안상의 이유로, 회사 홈페이지의 접속 암호는 한 달마다 효력을 상실한다.
    For security reasons, the access password on the company's homepage becomes invalid every month.
  • Google translate 김 변호사님, 문서는 남겨 놓지 않고 구두로 계약 기간을 연장했는데 그래도 계약이 유효할까요?
    Attorney kim, i've verbally extended the contract without leaving any documents, but will the contract still be valid?
    Google translate 문서로 남겨 놓거나 녹음해 놓지 않으면 효력이 없습니다.
    If left in writing or not recorded, it will not be effective.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 효력 (효ː력) 효력이 (효ː려기) 효력도 (효ː력또) 효력만 (효ː령만)
📚 thể loại: Luật  


🗣️ 효력 (效力) @ Giải nghĩa

🗣️ 효력 (效力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86)