🌟 강장제 (強壯劑)

Danh từ  

1. 허약한 체질을 건강하게 만들고, 체력을 좋게 하는 약.

1. THUỐC BỔ: Loại thuốc làm cho cơ thể yếu ớt thành khỏe mạnh, tăng cường thể lực tốt hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강장제 효력.
    The tonic effect.
  • Google translate 강장제 효과.
    The tonic effect.
  • Google translate 강장제 효능.
    The tonic effect.
  • Google translate 강장제를 복용하다.
    Take tonic.
  • Google translate 강장제를 먹다.
    Take a tonic.
  • Google translate 인삼은 강장제로 효능이 좋아 각종 건강식품의 원료로 쓰인다.
    Ginseng is effective as a tonic and is used as a raw material for various health foods.
  • Google translate 강장제를 먹은 덕분인지 나는 며칠 밤 야근을 해도 피곤하지 않았다.
    Thanks to the tonic, i was not tired after a few nights of overtime.
  • Google translate 요즘에는 조금만 걸어도 금방 지치네요.
    These days, i'm tired of walking a little.
    Google translate 체력이 떨어져서 그럴 겁니다. 강장제를 좀 드셔 보세요.
    It's probably because he's out of stamina. try some tonic.

강장제: tonic,きょうそうざい【強壮剤】,fortifiant, tonifiant, médicament tonique,tónico, reconstituyente,مُنشَّط,тамир тэнхээ оруулагч бэлдмэл, сэргээш,thuốc bổ,ยาบำรุง, ยาบำรุงกำลัง, ยาเสริมกำลัง,obat perangsang, obat kuat, tonik,стимулирующий лекарственный препарат; общеукрепляющее средство; тонизирующее средство,强壮剂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강장제 (강장제)

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78)