🌟 실효 (實效)

Danh từ  

1. 실제로 나타나는 효과나 효력.

1. HIỆU LỰC THỰC TẾ, HIỆU QUẢ THỰC TẾ: Hiệu lực hay hiệu quả thể hiện trên thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실효가 없다.
    Be ineffective.
  • Google translate 실효가 있다.
    Effective.
  • Google translate 실효가 적다.
    Have little effect.
  • Google translate 실효를 거두다.
    To effect.
  • Google translate 실효를 얻다.
    Get effectiveness.
  • Google translate 속도 위반 차량이 늘어나고 있다는 것은 단속의 실효가 적다는 증거이다.
    The growing number of speeding vehicles is proof that the crackdown is less effective.
  • Google translate 고속 도로의 개통으로 우리 지역과 서울 간 소요 시간이 삼십 분 이상 줄어드는 실효를 거뒀다.
    The opening of the high-speed road has effectively reduced the time required between our region and seoul by more than half an hour.
  • Google translate 구청에서 방역 활동을 자주 한다는데도 모기가 너무 많아.
    There are too many mosquitoes even though the ward office frequently conducts quarantine activities.
    Google translate 그러게. 별 실효가 없어 보여.
    Yeah. it doesn't look very effective.

실효: effectiveness; efficacy; practical effect,じっこう【実効】,effet réel, efficacité réelle,efecto real, efecto práctico,فعالية، فاعلية، فعالية حقيقية,бодит үр дүн,hiệu lực thực tế, hiệu quả thực tế,ประสิทธิผล, ความมีประสิทธิภาพ,manfaat, efek sebenarnya,реальный эффект,实效,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실효 (실효)

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70)