🌟 하락 (下落)

  Danh từ  

1. 값이나 가치, 등급 등이 떨어짐.

1. SỰ GIẢM XUỐNG, SỰ GIẢM SÚT: Việc giá hay giá trị, đẳng cấp giảm xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가격 하락.
    Pricing down.
  • Google translate 금리 하락.
    Interest rate drop.
  • Google translate 물가 하락.
    Price drops.
  • Google translate 주가 하락.
    A fall in stock prices.
  • Google translate 하락이 이어지다.
    Decrease follows.
  • Google translate 하락을 하다.
    Make a fall.
  • Google translate 매출 하락으로 회사는 큰 타격을 입었다.
    The company was hit hard by falling sales.
  • Google translate 아시아에 외환 위기가 닥친 이후로 원화 가치의 하락이 지속됐다.
    The won's depreciation has continued since the asian financial crisis.
  • Google translate 무슨 근심 있어요?
    Do you have any concerns?
    Google translate 우리 집값 하락이 지속되어서 걱정이 많아요.
    I'm worried about the continued decline in our housing prices.

하락: drop; fall; decrease,げらく【下落】,chute, baisse, diminution,caída, descenso, merma,انخفاض، سقوط، نزول,уналт,sự giảm xuống, sự giảm sút,การตกลง, การลดลง,penurunan, kejatuhan,спад; падение,下跌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하락 (하ː락) 하락이 (하ː라기) 하락도 (하ː락또) 하락만 (하ː랑만)
📚 Từ phái sinh: 하락하다(下落하다): 값이나 가치, 등급 등이 떨어지다.
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 하락 (下落) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273)