🌟 홈런 (home run)

  Danh từ  

1. 야구에서, 타자가 친 공이 외야의 담장을 넘어가서 득점을 하게 되는 것.

1. CÚ ĐÁNH BÓNG RA KHỎI SÂN: Cú đánh bóng mà cầu thủ đập bóng vượt ra khỏi khu vực xa cửa thành và ghi điểm thưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홈런을 때리다.
    Hit a home run.
  • Google translate 홈런을 맞다.
    Hit a home run.
  • Google translate 홈런을 치다.
    Hit a home run.
  • Google translate 홈런을 허용하다.
    Allow a home run.
  • Google translate 홈런에 성공하다.
    Succeed in home runs.
  • Google translate 타자는 왼쪽 담장을 훌쩍 넘기는 홈런을 쳤다.
    The batter hit a home run well over the left fence.
  • Google translate 타자에게 홈런을 맞은 투수는 맥없이 주저앉았다.
    The pitcher, who hit a home run by a batter, collapsed helplessly.
  • Google translate 김 선수가 오늘 경기에서 세 개의 홈런을 때렸다고 합니다.
    Kim hit three home runs in today's game.
    Google translate 역시 강타자다운 면모입니다.
    He's a slugger, too.

홈런: home run,ホームラン,coup de circuit, circuit, HR,jonrón,رمية على أرضها,хоум-ран,cú đánh bóng ra khỏi sân,โฮมรัน, การตีลูกเบสบอลออกนอกสนาม,home run,удар за пределы поля,本垒打,


📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Thể thao  

🗣️ 홈런 (home run) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53)